Thông báo bán đấu giá tài sản QSD đất, huyện Hoài Nhơn đợt 3/2019, thủ tục rút gọn
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Thông báo bán đấu giá tài sản QSD đất, huyện Hoài Nhơn đợt 3/2019, thủ tục rút gọn

   Công ty Đấu giá và Tư vấn Công Minh tổ chức bán đấu giá quyền sử dụng đất ở các xã, thị trấn Tam Quan, huyện Hoài Nhơn đợt 3/2018, như sau:

    - Tài sản bán đấu giá: QSD đất ở : 65 lô đất , DT: 12.873 m2, ở 3 xã và TT Tam Quan.

    - Giá khởi điểm của tài sản: 27.978.293.000 đồng. Trong đó:+ Thị trấn Tam Quan 15 lô, giá khởi điểm:   9.772.720.000đ. + Hoài Hảo 31 lô, giá khởi điểm:   12.479.343.000 đ.

    + Hoài Châu Bắc 2 lô, giá khởi điểm: 822.410.000 đ. + Hoài Mỹ 17 lô, giá khởi điểm : 4.903.820.000 đ.

    - Thời gian, địa điểm xem hồ sơ tài liệu, sơ đồ lô, thửa đất tại UBND các xã, thị trấn nói trên; Ban QLDA,ĐTXD&PT Quỹ đất huyện Hoài Nhơn; Tại số nhà 05A, Hai Bà Trưng, thị trấn Bồng Sơn, Hoài Nhơn từ ngày niêm yết thông báo 04/5/2019 đến ngày bán đấu giá;

    - Thời gian, địa điểm bán và nộp hồ sơ đăng ký đấu giá quyền sử dụng đất ở:

    Công ty Đấu giá và Tư vấn Công Minh bán hồ sơ và nộp hồ sơ tham gia đấu giá QSD đất ở của các xã, thị trấn nói trên, trong giờ hành chính, kể từ ngày niêm yết việc đấu giá tài sản cho đến 16h30 ngày 10 tháng 5 năm 2019, tại Công ty DUNG TÂN AN, địa chỉ: số nhà 05A Hai Bà Trưng, thị trấn Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định.

   - Tiền đặt trước của người đăng ký đấu giá nộp qua Ngân hàng vào tài khỏan Công ty TNHH DV Đấu giá và Tư vấn Công Minh như sau:

  +  Tài khoản số : 040 076 38 6260 tại Ngân hàng  TMCP Sacombank – CN Bồng Sơn

  +  Tài khoản số : 116 000 127 845 tại Ngân hàng TMCP Công thương – CN Bình Định

  +  Tài khoản số : 4300201 006501 tại Ngân hàng Nông nghiệp – CN Bình Định;

   - Thời gian, địa điểm bán đấu giá đất ở của các xã, thị trấn nói trên lúc 7 giờ 00, ngày 13/5 /2019, tại Tại số nhà 05A, Hai Bà Trưng, thị trấn Bồng Sơn, Hoài Nhơn;

   - Người có tài sản bán đấu giá: Đại diện chủ đầu tư Ban QLDA,ĐTXD&PT, Quỹ đất huyện Hoài Nhơn.

   * Trường hợp các lô đất còn lại tiếp tục bán vào các tuần tiếp theo như sau :

   1. - Bán hồ sơ và tiếp nhận hồ sơ đấu gía tuần thứ I, từ thứ 2 ngày 13/5/2019, kết thúc nhận hồ sơ chậm nhất đến 11giờ00, ngày 18/5/2019. Thời gian bán đấu giá, 7 giờ ngày thứ 2, 20/5/2019, tại Công ty Dung Tân An, số nhà 05A, Hai Bà Trưng, thị trấn Bồng Sơn, Hoài Nhơn;

   2. - Bán hồ sơ và tiếp nhận hồ sơ đấu gía tuần thứ II, từ thứ 2 ngày 20/5/2019, kết thúc nhận hồ sơ chậm nhất đến 10giờ00, ngày 25/5/2019. Thời gian bán đấu giá, 7 giờ ngày Chủ nhật,  26/5/2019, tại địa điểm như tuần thứ I.

   - Các tổ chức, cá nhân ở trong và ngoài địa phương có nhu cầu đăng ký tham gia đấu giá QSD đất trên phải nộp khoản tiền đặt trước, tiền phí mua hồ sơ tham gia đấu giá, bước giá từng lô đất cụ thể ghi ở phần phụ lục niêm yết kèm theo Thông báo bán đấu giá tài sản tại UBND xã, thị trấn và các thôn.

   - Mọi chi tiết xin liên hệ tại Ban QLDA,ĐTXD&PT Quỹ đất huyện Hoài Nhơn; Công  ty đấu giá và Tư vấn Công Minh - số 400, Bạch Đằng, TP. Quy Nhơn, ĐT: 0256.3827 597; DĐ: 0914068690, 0913454095. Công ty Dung Tân An số 5A, đường Hai Bà Trưng, thị trấn Bồng Sơn, Hoài Nhơn, DĐ: 0974051408; 09059 552 39

 

PHỤ LỤC 

 
 

 Danh sách các lô đất tổ chức đấu giá

 

 Đơn vị xã, thị trấn,tục danh khu đất

 Bước giá

 Đặc điểm lô đất

 Phí mua
 hồ sơ

 tiền đặt
 trước

 

 số lôđất

 Diện tích

 Đơn giá
(đồng/m2)

 Thành tiền
(đồng/lô)

 

 Hoài Mỹ

 17

  3,998.50

 

  4,903,820,000

 

 

 

Thôn Định trị

 Bước giá

    8

  2,227.40

 

     1,257,320,000

 

 

 

3,000,000

    1

190.40

      500,000

          95,200,000

  100,000

19,000,000

 

3,000,000

    2

205.70

      500,000

        102,850,000

  100,000

 20,000,000

 

5,000,000

    5

395.10

      500,000

        197,550,000

 100,000

 39,000,000

 

4,000,000

    6

269.10

      600,000

        161,460,000

 100,000

 32,000,000

 

4,000,000

    7

279.10

      600,000

        167,460,000

  100,000

 33,000,000

 

4,000,000

    8

289.10

      600,000

        173,460,000

  100,000

 34,000,000

 

5,000,000

    9

299.10

      600,000

        179,460,000

  100,000

 35,000,000

 

5,000,000

  17

299.80

      600,000

        179,880,000

  100,000

 35,000,000

 

 Định công

 Bước giá

    9

1,771.10

 

     3,646,500,000

 

 

 

18,000,000

    2

208.60

   2,500,000

        521,500,000

  500,000

104,000,000

 

12,000,000

    3

210.10

   2,000,000

        420,200,000

  200,000

 84,000,000

 

12,000,000

    4

205.50

   2,000,000

        411,000,000

  200,000

82,000,000

 

12,000,000

    5

200.80

   2,000,000

        401,600,000

  200,000

 80,000,000

 

12,000,000

    6

196.20

   2,000,000

        392,400,000

  200,000

78,000,000

 

11,000,000

    7

191.60

   2,000,000

        383,200,000

  200,000

 76,000,000

 

11,000,000

    8

186.90

   2,000,000

        373,800,000

  200,000

 74,000,000

 

11,000,000

    9

182.30

   2,000,000

        364,600,000

  200,000

 72,000,000

 

11,000,000

  10

189.10

   2,000,000

        378,200,000

  200,000

 75,000,000

 

 T.T.Tam Quan

  15

  2,412.00

 

9.772.720.000đ

 

 

 

 Khu dân cư khối 1 (Vườn ươm) thửa
 đất số 84, 86
,tờ bản đồ 39

 

 

 Bước giá

    7

1,169.30

 

     3,222,220,000

 

 

 

23,000,000

    1

 259.10

   2,600,000

        673,660,000

  500,000

134,000,000

 

14,000,000

    2

148.20

   2,800,000

        414,960,000

  200,000

 82,000,000

 

14,000,000

    3

149.60

   2,800,000

        418,880,000

  200,000

 83,000,000

 

14,000,000

    4

151.00

   2,800,000

        422,800,000

  200,000

 84,000,000

 

14,000,000

    5

152.40

   2,800,000

        426,720,000

  200,000

 85,000,000

 

15,000,000

    6

153.80

   2,800,000

        430,640,000

  200,000

 86,000,000

 

15,000,000

    7

155.20

   2,800,000

        434,560,000

  200,000

86,000,000

 

Khói 4;  chưa đủ điều kiện ph/lý- Giải quyết sau

30.000.000

 

44.00

 

      880.000.000 đ

500.000

176.000.000

 

Khối 8 Phía đông đường bê Tông (Thửa136,137,138, 151, tờ BĐ số 08)

 Bước giá

    5

893.50

 

     4,144,500,000

 

 

 

24,000,000

    4

149.90

   4,800,000

        719,520,000

  500,000

143,000,000

 

25,000,000

    5

158.80

   4,800,000

        762,240,000

  500,000

152,000,000

 

28,000,000

    6

167.70

   4,800,000

        804,960,000

  500,000

160,000,000

 

28,000,000

    7

176.60

   4,800,000

        847,680,000

  500,000

169,000,000

 

34,000,000

    8

240.50

   4,200,000

     1,010,100,000

  500,000

202,000,000

 

 khối 8 phía tây đườngbê tông ( thửa 135,153, 154, 155,tờ BĐ 08

 Bước giá

    2

305.20

 

     1,526,000,000

 

 

 

24,000,000

    7

151.20

   5,000,000

        756,000,000

  500,000

151,000,000

 

24,000,000

    8

154.00

   5,000,000

        770,000,000

  500,000

154,000,000

 

 Hoài Hảo

  31

5,881.00

 

   12,479,343,000

 

 

 

 Khu dân cư thôn Cự Lễ  thửa số 300, 301, BĐ số 16

 Bước giá

    4

694.50

 

        938,110,000

 

 

 

5,000,000

    1

176.30

   1,500,000

        264,450,000

  200,000

  52,000,000

 

5,000,000

    2

 173.70

   1,300,000

        225,810,000

  200,000

  45,000,000

 

5,000,000

    3

166.20

   1,300,000

        216,060,000

  200,000

  43,000,000

 

5,000,000

    4

178.30

   1,300,000

        231,790,000

  200,000

  46,000,000

 

 Khu dân cư thôn Cự Lễ(thửa số 298, 299, BĐ số 16

 Bước giá

    7

1,602.40

 

     2,288,740,000

 

 

 

7,000,000

    1

 226.90

   1,600,000

        363,040,000

  200,000

 72,000,000

 

6,000,000

    2

218.00

   1,400,000

        305,200,000

  200,000

  61,000,000

 

7,000,000

    3

232.90

   1,400,000

        326,060,000

  200,000

 65,000,000

 

7,000,000

    4

226.00

   1,400,000

        316,400,000

  200,000

 63,000,000

 

6,000,000

    5

207.80

   1,400,000

        290,920,000

  200,000

  58,000,000

 

6,000,000

    6

216.00

   1,400,000

        302,400,000

  200,000

  60,000,000

 

7,000,000

    7

274.80

   1,400,000

        384,720,000

  200,000

  76,000,000

 

 Khu dân cư thôn Hội Phú (thửa 107, 108, 109,170, BĐ số 24

 Bước giá

    5

 1,050.00

 

     2,467,500,000

 

 

 

10,000,000

    2

 210.00

   2,350,000

        493,500,000

  200,000

  98,000,000

 

10,000,000

    3

210.00

   2,350,000

        493,500,000

  200,000

  98,000,000

 

10,000,000

    4

210.00

   2,350,000

        493,500,000

  200,000

  98,000,000

 

10,000,000

    5

210.00

   2,350,000

        493,500,000

  200,000

  98,000,000

 

10,000,000

    6

210.00

   2,350,000

        493,500,000

  200,000

  98,000,000

 

 Khu dân cư thôn Hội Phú (thửa 81, 109, 110, BĐ số 23

 Bước giá

    3

626.80

 

        846,180,000

 

 

 

6,000,000

    1

197.00

   1,350,000

        265,950,000

  200,000

  53,000,000

 

6,000,000

    2

205.60

   1,350,000

        277,560,000

  200,000

  55,000,000

 

7,000,000

    3

224.20

   1,350,000

        302,670,000

  200,000

  60,000,000

 

 Khu dân cư thôn Hội Phú (thửa 09, 10, BĐ số 23

 Bước giá

    5

1,325.60

 

        939,925,000

 

 

 

6,000,000

    1

291.80

      700,000

        204,260,000

  200,000

 40,000,000

 

5,000,000

    2

271.00

      700,000

        189,700,000

  100,000

  37,000,000

 

5,000,000

    3

264.30

      700,000

        185,010,000

  100,000

 37,000,000

 

5,000,000

    4

258.40

      700,000

        180,880,000

  100,000

36,000,000

 

5,000,000

    5

240.10

      750,000

        180,075,000

  100,000

 36,000,000

 

 Khu dân cư thôn phụng du 2(đườngxuống
Tam Quan Nam)

 Bước giá

    7

1,512.00

 

     4,998,888,000

 

 

 

17,000,000

    1

216.00

   3,703,000

        799,848,000

  500,000

159,000,000

 

15,000,000

    5

216.00

   3,240,000

        699,840,000

  500,000

139,000,000

 

15,000,000

    6

216.00

   3,240,000

        699,840,000

  500,000

139,000,000

 

15,000,000

    7

 216.00

   3,240,000

        699,840,000

 500,000

139,000,000

 

15,000,000

    8

216.00

   3,240,000

        699,840,000

 500,000

139,000,000

 

15,000,000

    9

216.00

   3,240,000

        699,840,000

 500,000

139,000,000

 

15,000,000

  10

216.00

   3,240,000

        699,840,000

 500,000

139,000,000

 

 Hoài Châu Bắc

    2

  581.70

 

        822,410,000

 

 

 

KDC thôn GiaAn(thửa số 820,851, 853, tờ BĐ 15)

 Bước giá

    1

331.00

 

        496,500,000

 

 

 

14,000,000

    8

331.00

   1,500,000

        496,500,000

200,000

99,000,000

 

 KDC thôn Liễu An (thửa số 1040, tơ BĐ 07)

 Bước giá

    1

250.70

 

        325,910,000

 

 

 

 8,000,000

    1

250.70

   1,300,000

        325,910,000

200,000

65,000,000

 

Công ty Đấu giá và TV Công Minh bán hồ sơnộp hồ sơ tham gia đấu giá QSD đất, kể từ ngày niêm yết việc ĐGTScho đến 16h30 ngày 10/ 5/ 2019, tại Công ty DUNG TÂN AN, địa chỉ: số 05A Hai Bà Trưng, TT. Bồng Sơn, Hoài Nhơn.Thời gian, địa điểm bán đấu giá đất,  lúc7 giờ 00, ngày 13/5 /2019, tại Công ty DUNG TÂN AN.

* Trường hợp các lô đất còn lại tiếp tục bán vào các tuần tiếp theo như sau :

1. Bán hồ sơ và tiếp nhận hồ sơ đấu gía tuần thứ I,từ thứ 2 ngày 13/5/2019, kết thúcnhận hồ sơ chậm nhất đến 11giờ00, ngày 18/5/2019. Thời gian bán đấu giá, 7 giờ ngày thứ 2, 20/5/2019, tại Công ty DUNG TÂN AN;

2. - Bán hồ sơ và tiếp nhận hồ sơ đấu gía tuần thứ II, từ thứ 2 ngày 20/5/2019, kết thúcnhận hồ sơ chậm nhất đến 10giờ00, ngày 25/5/2019. Thời gian bán đấu giá,7 giờ ngày Chủ nhật,  26/5/2019, tại Công ty DUNG TÂN AN .


Tác giả: PHỤ LỤC       Danh sách các lô đất tổ chức đấu giá    Đơn vị xã, thị trấn,tục danh khu đất  Bước giá  Đặc điểm lô đất  Phí mua  hồ sơ  tiền đặt  trước    số lôđất  Diện tích  Đơn giá (đồng/m2)  Thành tiền (đồng/lô)    Hoài Mỹ  17   3,998.50     4,903,820,000       Thôn Định trị  Bước giá     8   2,227.40        1,257,320,000       3,000,000     1 190.40       500,000           95,200,000   100,000 19,000,000   3,000,000     2 205.70       500,000         102,850,000   100,000  20,000,000   5,000,000     5 395.10       500,000         197,550,000  100,000  39,000,000   4,000,000     6 269.10       600,000         161,460,000  100,000  32,000,000   4,000,000     7 279.10       600,000         167,460,000   100,000  33,000,000   4,000,000     8 289.10       600,000         173,460,000   100,000  34,000,000   5,000,000     9 299.10       600,000         179,460,000   100,000  35,000,000   5,000,000   17 299.80       600,000         179,880,000   100,000  35,000,000    Định công  Bước giá     9 1,771.10        3,646,500,000       18,000,000     2 208.60    2,500,000         521,500,000   500,000 104,000,000   12,000,000     3 210.10    2,000,000         420,200,000   200,000  84,000,000   12,000,000     4 205.50    2,000,000         411,000,000   200,000 82,000,000   12,000,000     5 200.80    2,000,000         401,600,000   200,000  80,000,000   12,000,000     6 196.20    2,000,000         392,400,000   200,000 78,000,000   11,000,000     7 191.60    2,000,000         383,200,000   200,000  76,000,000   11,000,000     8 186.90    2,000,000         373,800,000   200,000  74,000,000   11,000,000     9 182.30    2,000,000         364,600,000   200,000  72,000,000   11,000,000   10 189.10    2,000,000         378,200,000   200,000  75,000,000    T.T.Tam Quan   15   2,412.00   9.772.720.000đ        Khu dân cư khối 1 (Vườn ươm) thửa  đất số 84, 86 ,tờ bản đồ 39      Bước giá     7 1,169.30        3,222,220,000       23,000,000     1  259.10    2,600,000         673,660,000   500,000 134,000,000   14,000,000     2 148.20    2,800,000         414,960,000   200,000  82,000,000   14,000,000     3 149.60    2,800,000         418,880,000   200,000  83,000,000   14,000,000     4 151.00    2,800,000         422,800,000   200,000  84,000,000   14,000,000     5 152.40    2,800,000         426,720,000   200,000  85,000,000   15,000,000     6 153.80    2,800,000         430,640,000   200,000  86,000,000   15,000,000     7 155.20    2,800,000         434,560,000   200,000 86,000,000   Khói 4;  chưa đủ điều kiện ph/lý- Giải quyết sau 30.000.000   44.00         880.000.000 đ 500.000 176.000.000   Khối 8 Phía đông đường bê Tông (Thửa136,137,138, 151, tờ BĐ số 08)  Bước giá     5 893.50        4,144,500,000       24,000,000     4 149.90    4,800,000         719,520,000   500,000 143,000,000   25,000,000     5 158.80    4,800,000         762,240,000   500,000 152,000,000   28,000,000     6 167.70    4,800,000         804,960,000   500,000 160,000,000   28,000,000     7 176.60    4,800,000         847,680,000   500,000 169,000,000   34,000,000     8 240.50    4,200,000      1,010,100,000   500,000 202,000,000    khối 8 phía tây đườngbê tông ( thửa 135,153, 154, 155,tờ BĐ 08  Bước giá     2 305.20        1,526,000,000       24,000,000     7 151.20    5,000,000         756,000,000   500,000 151,000,000   24,000,000     8 154.00    5,000,000         770,000,000   500,000 154,000,000    Hoài Hảo   31 5,881.00      12,479,343,000        Khu dân cư thôn Cự Lễ  thửa số 300, 301, BĐ số 16  Bước giá     4 694.50           938,110,000       5,000,000     1 176.30    1,500,000         264,450,000   200,000   52,000,000   5,000,000     2  173.70    1,300,000         225,810,000   200,000   45,000,000   5,000,000     3 166.20    1,300,000         216,060,000   200,000   43,000,000   5,000,000     4 178.30    1,300,000         231,790,000   200,000   46,000,000    Khu dân cư thôn Cự Lễ(thửa số 298, 299, BĐ số 16  Bước giá     7 1,602.40        2,288,740,000       7,000,000     1  226.90    1,600,000         363,040,000   200,000  72,000,000   6,000,000     2 218.00    1,400,000         305,200,000   200,000   61,000,000   7,000,000     3 232.90    1,400,000         326,060,000   200,000  65,000,000   7,000,000     4 226.00    1,400,000         316,400,000   200,000  63,000,000   6,000,000     5 207.80    1,400,000         290,920,000   200,000   58,000,000   6,000,000     6 216.00    1,400,000         302,400,000   200,000   60,000,000   7,000,000     7 274.80    1,400,000         384,720,000   200,000   76,000,000    Khu dân cư thôn Hội Phú (thửa 107, 108, 109,170, BĐ số 24  Bước giá     5  1,050.00        2,467,500,000       10,000,000     2  210.00    2,350,000         493,500,000   200,000   98,000,000   10,000,000     3 210.00    2,350,000         493,500,000   200,000   98,000,000   10,000,000     4 210.00    2,350,000         493,500,000   200,000   98,000,000   10,000,000     5 210.00    2,350,000         493,500,000   200,000   98,000,000   10,000,000     6 210.00    2,350,000         493,500,000   200,000   98,000,000    Khu dân cư thôn Hội Phú (thửa 81, 109, 110, BĐ số 23  Bước giá     3 626.80           846,180,000       6,000,000     1 197.00    1,350,000         265,950,000   200,000   53,000,000   6,000,000     2 205.60    1,350,000         277,560,000   200,000   55,000,000   7,000,000     3 224.20    1,350,000         302,670,000   200,000   60,000,000    Khu dân cư thôn Hội Phú (thửa 09, 10, BĐ số 23  Bước giá     5 1,325.60           939,925,000       6,000,000     1 291.80       700,000         204,260,000   200,000  40,000,000   5,000,000     2 271.00       700,000         189,700,000   100,000   37,000,000   5,000,000     3 264.30       700,000         185,010,000   100,000  37,000,000   5,000,000     4 258.40       700,000         180,880,000   100,000 36,000,000   5,000,000     5 240.10       750,000         180,075,000   100,000  36,000,000    Khu dân cư thôn phụng du 2(đườngxuống Tam Quan Nam)  Bước giá     7 1,512.00        4,998,888,000       17,000,000     1 216.00    3,703,000         799,848,000   500,000 159,000,000   15,000,000     5 216.00    3,240,000         699,840,000   500,000 139,000,000   15,000,000     6 216.00    3,240,000         699,840,000   500,000 139,000,000   15,000,000     7  216.00    3,240,000         699,840,000  500,000 139,000,000   15,000,000     8 216.00    3,240,000         699,840,000  500,000 139,000,000   15,000,000     9 216.00    3,240,000         699,840,000  500,000 139,000,000   15,000,000   10 216.00    3,240,000         699,840,000  500,000 139,000,000    Hoài Châu Bắc     2   581.70           822,410,000       KDC thôn GiaAn(thửa số 820,851, 853, tờ BĐ 15)  Bước giá     1 331.00           496,500,000       14,000,000     8 331.00    1,500,000         496,500,000 200,000 99,000,000    KDC thôn Liễu An (thửa số 1040, tơ BĐ 07)  Bước giá     1 250.70           325,910,000        8,000,000     1 250.70    1,300,000         325,910,000 200,000 65,000,000   Công ty Đấu giá và TV Công Minh bán hồ sơvànộp hồ sơ tham gia đấu giá QSD đất, kể từ ngày niêm yết việc ĐGTScho đến 16h30 ngày 10/ 5/ 2019, tại Công ty DUNG TÂN AN, địa chỉ: số 05A Hai Bà Trưng, TT. Bồng Sơn, Hoài Nhơn.Thời gian, địa điểm bán đấu giá đất,  lúc7 giờ 00, ngày 13/5 /2019, tại Công ty DUNG TÂN AN. * Trường hợp các lô đất còn lại tiếp tục bán vào các tuần tiếp theo như sau : 1. Bán hồ sơ và tiếp nhận hồ sơ đấu gía tuần thứ I,từ thứ 2 ngày 13/5/2019, kết thúcnhận hồ sơ chậm nhất đến 11giờ00, ngày 18/5/2019. Thời gian bán đấu giá, 7 giờ ngày thứ 2, 20/5/2019, tại Công ty DUNG TÂN AN; 2. - Bán hồ sơ và tiếp nhận hồ sơ đấu gía tuần thứ II, từ thứ 2 ngày 20/5/2019, kết thúcnhận hồ sơ chậm nhất đến 10giờ00, ngày 25/5/2019. Thời gian bán đấu giá,7 giờ ngày Chủ nhật,  26/5/2019, tại Công ty DUNG TÂN AN .Công ty Đấu giá và Tư vấn Công Minh
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết